🌷 Initial sound: ㅃㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 5

빨리 : 걸리는 시간이 짧게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHANH: Một cách tốn ít thời gian.

빨래 : 더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.

뿌리 : 땅속으로 뻗어서 물과 양분을 빨아올리고 줄기를 지탱하는 식물의 한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 RỄ CÂY: Một bộ phận của thực vật, đỡ thân và tỏa ra trong đất để hút nước và dưỡng chất lên trên.

삐라 (←bira) : → 전단 Danh từ
🌏

빨랑 : → 빨리 Phó từ
🌏


:
Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4)