🌟 제아무리
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제아무리 (
제아무리
)📚 Annotation: 주로 '-어도', '-ㄴ들'과 같이 양보의 뜻을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🗣️ 제아무리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅁㄹ: Initial sound 제아무리
-
ㅈㅇㅁㄹ (
제아무리
)
: 자기가 아무리.
Phó từ
🌏 DÙ CÓ, CHO DÙ: Dù mình có thế nào đi nữa...
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10)