🌟 제아무리
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제아무리 (
제아무리
)📚 Annotation: 주로 '-어도', '-ㄴ들'과 같이 양보의 뜻을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🗣️ 제아무리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅁㄹ: Initial sound 제아무리
-
ㅈㅇㅁㄹ (
제아무리
)
: 자기가 아무리.
Phó từ
🌏 DÙ CÓ, CHO DÙ: Dù mình có thế nào đi nữa...
• Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42)