🌟 제아무리

Phó từ  

1. 자기가 아무리.

1. DÙ CÓ, CHO DÙ: Dù mình có thế nào đi nữa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제아무리 똑똑하고 잘난 사람이라도 세상을 혼자 살아갈 수 없다.
    No matter how smart and brilliant you are, you can't live the world alone.
  • Google translate 이미 그물에 걸린 물고기가 제아무리 헤엄친들 그물을 빠져나가지는 못한다.
    The fish already caught in the net cannot escape the net, even if they swim.
  • Google translate 정말 저 사람이 자동차보다 빨리 달릴 수 있을까?
    Can he really run faster than a car?
    Google translate 사람이 제아무리 빨라 봤자 차보다 빠르겠어?
    How fast is a man like himself, faster than a car?

제아무리: however,いくら【幾ら】。いかに【如何に】,aussi+adj soit, quoique, bien que,aunque,كيفما,,dù có, cho dù,แม้ว่าตนเอง, แม้ว่าตัวเอง,bagaimanapun diri,несмотря на то, что,多么,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제아무리 (제아무리)

📚 Annotation: 주로 '-어도', '-ㄴ들'과 같이 양보의 뜻을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 제아무리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Luật (42)