🌟 면도 (面刀)

☆☆   Danh từ  

1. 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎음.

1. SỰ CẠO RÂU, SỰ CẠO LÔNG: Việc cạo râu hoặc lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면도 크림.
    Shaving cream.
  • Google translate 면도를 잘하다.
    Good at shaving.
  • Google translate 면도를 하다.
    Shave.
  • Google translate 승규는 면도 크림을 쓰지 않고 비누로 거품을 내서 수염을 깎는다.
    Seung-gyu shaves his beard by foaming it with soap without using shaving cream.
  • Google translate 우리 형은 수염이 워낙 빨리 자라서, 아침에 면도를 해도 오후면 턱이 거뭇해진다.
    My brother's beard grows so fast that even if he shaves it in the morning, his jaw gets heavy in the afternoon.
  • Google translate 면도 좀 자주 해. 지저분해 보이잖아.
    Shaving often. it looks messy.
    Google translate 내 맘이야! 수염을 기르든 자르든 네가 왜 간섭을 하니?
    It's up to me! why are you interfering, growing a beard or cutting it?

면도: shave,そり【剃り】,rasage,afeitado, rasuración,حلاقة,үс сахлаа авах, үс сахлаа хусах,sự cạo râu, sự cạo lông,การโกน,cukur,бритьё,剃须,刮脸,刮毛,

2. 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 칼.

2. DAO CẠO, DAO LAM: Dao dùng vào việc cạo râu hoặc lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이발사의 면도.
    A barber's shave.
  • Google translate 비누와 면도.
    Soap and shaving.
  • Google translate 면도에 뜯기다.
    Be torn by shaving.
  • Google translate 면도에 베이다.
    Cut on the shave.
  • Google translate 면도로 수염을 밀다.
    Shave one's beard.
  • Google translate 이발사는 머리를 자르고 면도로 수염까지 깎아 주었다.
    The barber cut her hair and shaved her beard.
  • Google translate 지수는 여름을 맞이하여 면도로 다리의 털을 깨끗이 밀었다.
    Ji-su shaved her legs clean with a shave for the summer.
  • Google translate 뭐에 긁힌 거야? 얼굴이 왜 그래?
    What's the scratch on? what's wrong with your face?
    Google translate 면도에 베인 거야.
    It's a cut on the shave.
Từ đồng nghĩa 면도칼(面刀칼): 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 칼.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면도 (면ː도)
📚 Từ phái sinh: 면도하다(面刀하다): 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎다.
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  


🗣️ 면도 (面刀) @ Giải nghĩa

🗣️ 면도 (面刀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273)