🌟 면도칼 (面刀 칼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면도칼 (
면ː도칼
)
🌷 ㅁㄷㅋ: Initial sound 면도칼
-
ㅁㄷㅋ (
면도칼
)
: 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 DAO CẠO RÂU: Dao dùng để cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.
• Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155)