🌟 면도칼 (面刀 칼)

Danh từ  

1. 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 칼.

1. DAO CẠO RÂU: Dao dùng để cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날카로운 면도칼.
    Sharp razor.
  • 무딘 면도칼.
    A blunt razor.
  • 면도칼을 갈다.
    Sharpen a razor.
  • 면도칼로 수염을 깎다.
    Shave one's beard off with a razor.
  • 면도칼에 베이다.
    Cut with a razor.
  • 형은 아침마다 면도칼로 깨끗이 수염을 깎고 출근한다.
    My brother goes to work every morning, shaving cleanly with a razor.
  • 면도칼이 너무 날카로워서 면도를 하다가 베일 것 같다.
    The razor is so sharp that it is likely to cut while shaving.
  • 면도칼이 무뎌졌나 봐. 면도가 깨끗하게 안 되네.
    The razor must have become dull. i can't shave clean.
    여기 새 면도기가 있으니 이걸 써.
    Here's a new razor, so use this.
Từ đồng nghĩa 면도(面刀): 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎음., 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면도칼 (면ː도칼)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197)