🌟 면도칼 (面刀 칼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면도칼 (
면ː도칼
)
🌷 ㅁㄷㅋ: Initial sound 면도칼
-
ㅁㄷㅋ (
면도칼
)
: 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 DAO CẠO RÂU: Dao dùng để cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.
• Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197)