🌟 전기면도기 (電氣面刀器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전기면도기 (
전ː기면도기
)
🌷 ㅈㄱㅁㄷㄱ: Initial sound 전기면도기
-
ㅈㄱㅁㄷㄱ (
전기면도기
)
: 전기를 이용해 수염을 깎을 수 있게 만든 기구.
Danh từ
🌏 MÁY CẠO RÂU ĐIỆN: Dụng cụ được làm để có thể sử dụng điện trong việc cạo râu.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Du lịch (98)