🌟 전기면도기 (電氣面刀器)

Danh từ  

1. 전기를 이용해 수염을 깎을 수 있게 만든 기구.

1. MÁY CẠO RÂU ĐIỆN: Dụng cụ được làm để có thể sử dụng điện trong việc cạo râu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최신 전기면도기.
    The latest electric shaver.
  • Google translate 전기면도기를 사다.
    Buy an electric razor.
  • Google translate 전기면도기를 사용하다.
    Use an electric razor.
  • Google translate 전기면도기를 쓰다.
    Use an electric razor.
  • Google translate 전기면도기로 면도하다.
    Shave with an electric razor.
  • Google translate 남편이 피부가 좋지 않은 편이라 전기면도기를 구입하였다.
    My husband bought an electric razor because of his poor skin.
  • Google translate 아버지는 전기면도기를 사용하기 시작하신 뒤로부터 아침 면도 시간이 빨라졌다.
    Ever since my father started using an electric shaver, his morning shaving time has accelerated.
  • Google translate 오늘 수염 안 깎았어?
    Didn't you shave today?
    Google translate 전기면도기가 고장 나는 바람에 오늘 아침에 면도를 못 했어.
    I couldn't shave this morning because the electric shaver broke down.

전기면도기: electric razor,でんきシェーバー【電気シェーバー】,rasoir électrique,rasuradora eléctrica, afeitadora eléctrica,ماكينة حلاقة كهربائية,сахлын цахилгаан  машин, сахлын машин,máy cạo râu điện,เครื่องโกนหนวดไฟฟ้า,pemangkas kumis elektronik,электробритва,电动剃须刀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전기면도기 (전ː기면도기 )

💕Start 전기면도기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Du lịch (98)