🌟 전기면도기 (電氣面刀器)

Danh từ  

1. 전기를 이용해 수염을 깎을 수 있게 만든 기구.

1. MÁY CẠO RÂU ĐIỆN: Dụng cụ được làm để có thể sử dụng điện trong việc cạo râu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최신 전기면도기.
    The latest electric shaver.
  • 전기면도기를 사다.
    Buy an electric razor.
  • 전기면도기를 사용하다.
    Use an electric razor.
  • 전기면도기를 쓰다.
    Use an electric razor.
  • 전기면도기로 면도하다.
    Shave with an electric razor.
  • 남편이 피부가 좋지 않은 편이라 전기면도기를 구입하였다.
    My husband bought an electric razor because of his poor skin.
  • 아버지는 전기면도기를 사용하기 시작하신 뒤로부터 아침 면도 시간이 빨라졌다.
    Ever since my father started using an electric shaver, his morning shaving time has accelerated.
  • 오늘 수염 안 깎았어?
    Didn't you shave today?
    전기면도기가 고장 나는 바람에 오늘 아침에 면도를 못 했어.
    I couldn't shave this morning because the electric shaver broke down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전기면도기 (전ː기면도기 )

💕Start 전기면도기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78)