Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전기면도기 (전ː기면도기 )
전ː기면도기
Start 전 전 End
Start
End
Start 기 기 End
Start 면 면 End
Start 도 도 End
• Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78)