🌟 전기면도기 (電氣面刀器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전기면도기 (
전ː기면도기
)
🌷 ㅈㄱㅁㄷㄱ: Initial sound 전기면도기
-
ㅈㄱㅁㄷㄱ (
전기면도기
)
: 전기를 이용해 수염을 깎을 수 있게 만든 기구.
Danh từ
🌏 MÁY CẠO RÂU ĐIỆN: Dụng cụ được làm để có thể sử dụng điện trong việc cạo râu.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88)