🌟 지혜롭다 (智慧 롭다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지혜롭다 (
지혜롭따
) • 지혜롭다 (지헤롭따
) • 지혜로운 (지혜로운
지헤로운
) • 지혜로워 (지혜로워
지헤로워
) • 지혜로우니 (지혜로우니
지헤로우니
) • 지혜롭습니다 (지혜롭씀니다
지헤롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 지혜로이: 사물의 이치를 빨리 깨닫고 사물을 정확하게 처리하는 정신적 능력이 있게.
📚 thể loại: Năng lực Diễn tả trang phục
🗣️ 지혜롭다 (智慧 롭다) @ Ví dụ cụ thể
- 원체 지혜롭다. [원체 (元體)]
🌷 ㅈㅎㄹㄷ: Initial sound 지혜롭다
-
ㅈㅎㄹㄷ (
지혜롭다
)
: 사물의 이치를 빨리 깨닫고 옳고 그름을 잘 이해하여 처리하는 능력이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY TRÍ TUỆ, KHÔN NGOAN: Có khả năng nhận biết nhanh nguyên lý của sự vật, hiểu rõ đúng sai và xử lý được. -
ㅈㅎㄹㄷ (
조화롭다
)
: 서로 잘 어울리는 성질이 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÀI HOÀ: Có tính chất hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎㄹㄷ (
자혜롭다
)
: 아랫사람에게 사랑을 베풀고 은혜로운 데가 있다.
Tính từ
🌏 NHÂN TỪ, HIỀN TỪ: Có phần khoan dung và chia sẻ tình yêu với người dưới.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)