🌟 지혜롭다 (智慧 롭다)

☆☆   Tính từ  

1. 사물의 이치를 빨리 깨닫고 옳고 그름을 잘 이해하여 처리하는 능력이 있다.

1. ĐẦY TRÍ TUỆ, KHÔN NGOAN: Có khả năng nhận biết nhanh nguyên lý của sự vật, hiểu rõ đúng sai và xử lý được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지혜로운 방법.
    Wisdom method.
  • 지혜로운 사람.
    A wise man.
  • 지혜로운 선택.
    A wise choice.
  • 지혜롭게 판단하다.
    Judge wisely.
  • 지혜롭게 해결하다.
    Solve it wisely.
  • 성품이 지혜롭다.
    Wisdom in character.
  • 그 여배우는 기자의 곤란한 질문을 지혜롭게 넘겼다.
    The actress wisely passed the reporter's difficult questions.
  • 민준이는 기지를 발휘하여 어려운 위기를 지혜롭게 극복하였다.
    Min-jun used his wit to overcome the difficult crisis wisely.
  • 임금이 지혜로우면 그 신하와 백성들도 평안하게 살 수 있다.
    If the king is wise, his officials and his people may live in peace.
  • 김 선생님은 참으로 지혜로우셔.
    Mr. kim is very wise.
    응. 나도 힘들 때 김 선생님께 좋은 조언을 많이 들었어.
    Yes. i also got a lot of good advice from mr. kim when i was having a hard time.
Từ đồng nghĩa 슬기롭다: 사물의 이치나 주어진 상황 등을 바르게 판단하여 일을 잘 처리하는 재능이 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지혜롭다 (지혜롭따) 지혜롭다 (지헤롭따) 지혜로운 (지혜로운지헤로운) 지혜로워 (지혜로워지헤로워) 지혜로우니 (지혜로우니지헤로우니) 지혜롭습니다 (지혜롭씀니다지헤롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 지혜로이: 사물의 이치를 빨리 깨닫고 사물을 정확하게 처리하는 정신적 능력이 있게.
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả trang phục  

🗣️ 지혜롭다 (智慧 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78)