🌟 기적적 (奇跡的/奇迹的)

Danh từ  

1. 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀라운 것.

1. TÍNH KỲ TÍCH: Cái lạ và đáng ngạc nhiên đến mức không thể giải thích được bằng suy nghĩ hay tri thức của người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기적적인 만남.
    A miraculous encounter.
  • Google translate 기적적인 발전.
    A miraculous development.
  • Google translate 기적적으로 구출되다.
    Be miraculously rescued.
  • Google translate 기적적으로 살아나다.
    Survive miraculously.
  • Google translate 기적적으로 회복하다.
    Miraculously recover.
  • Google translate 그녀는 다리를 심하게 다쳤지만 기적적인 회복을 보여 다시 걷게 되었다.
    She hurt her leg badly, but she showed miraculous recovery and walked again.
  • Google translate 여객기 추락 사고에서 기적적으로 목숨을 건진 승객도 있었다.
    There were also passengers miraculously saved from the plane crash.
  • Google translate 전쟁으로 폐허가 됐던 도시가 이렇게 빨리 세계적인 도시로 성장했다는 게 놀라워.
    It's amazing how quickly the war-torn city has grown into a global city.
    Google translate 맞아. 기적적인 발전을 이루었지.
    That's right. it's a miraculous development.

기적적: miracle,きせきてき【奇跡的】,(n.) miraculeux,milagro, maravilla,معجزة,ер бусын, гайхалтай, хачирхалтай,tính kỳ tích,ที่มหัศจรรย์, ที่น่าอัศจรรย์, ที่เป็นปาฏิหาริย์, ที่น่าพิศวง,ajaib, menakjubkan, mukjizat,сверхъестественный; чудесный; удивительный,奇迹般的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기적적 (기적쩍)
📚 Từ phái sinh: 기적(奇跡/奇迹): 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Chính trị (149) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204)