🌟 기적적 (奇跡的/奇迹的)

Danh từ  

1. 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀라운 것.

1. TÍNH KỲ TÍCH: Cái lạ và đáng ngạc nhiên đến mức không thể giải thích được bằng suy nghĩ hay tri thức của người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기적적인 만남.
    A miraculous encounter.
  • 기적적인 발전.
    A miraculous development.
  • 기적적으로 구출되다.
    Be miraculously rescued.
  • 기적적으로 살아나다.
    Survive miraculously.
  • 기적적으로 회복하다.
    Miraculously recover.
  • 그녀는 다리를 심하게 다쳤지만 기적적인 회복을 보여 다시 걷게 되었다.
    She hurt her leg badly, but she showed miraculous recovery and walked again.
  • 여객기 추락 사고에서 기적적으로 목숨을 건진 승객도 있었다.
    There were also passengers miraculously saved from the plane crash.
  • 전쟁으로 폐허가 됐던 도시가 이렇게 빨리 세계적인 도시로 성장했다는 게 놀라워.
    It's amazing how quickly the war-torn city has grown into a global city.
    맞아. 기적적인 발전을 이루었지.
    That's right. it's a miraculous development.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기적적 (기적쩍)
📚 Từ phái sinh: 기적(奇跡/奇迹): 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀…

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Thể thao (88) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)