🌟 빨리하다

Động từ  

1. 걸리는 시간이 짧게 하다.

1. LÀM NHANH, LÀM LẸ: Rút ngắn thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸음을 빨리하다.
    Fasten one's pace.
  • Google translate 결정을 빨리하다.
    Quick decision.
  • Google translate 계산을 빨리하다.
    Speed up one's calculations.
  • Google translate 동작을 빨리하다.
    Speed up the movement.
  • Google translate 발길을 빨리하다.
    Make one's way quickly.
  • Google translate 속도를 빨리하다.
    Speed up.
  • Google translate 식사를 빨리하다.
    Speed up one's.
  • Google translate 일을 빨리하다.
    Speed up one's work.
  • Google translate 적응을 빨리하다.
    To adapt quickly.
  • Google translate 행동을 빨리하다.
    Fast action.
  • Google translate 회복을 빨리하다.
    Speed up recovery.
  • Google translate 회전을 빨리하다.
    Fasten the rotation.
  • Google translate 작은 문제라도 해결을 빨리하지 않으면 나중에 큰 문제가 된다.
    Even a small problem becomes a big problem later if you don't solve it quickly.
  • Google translate 어릴 적부터 전학을 자주 다닌 나는 이번 새 학교에서도 적응을 빨리할 수 있었다.
    I was able to adapt quickly to this new school, too, because i've been transferring frequently since i was young.
  • Google translate 멀리까지 병문안을 와줘서 고마워요.
    Thanks for coming all the way to the hospital.
    Google translate 아니에요. 회복을 빨리하셔서 얼른 건강을 되찾으세요.
    No. get well soon and get well soon.

빨리하다: quicken; hasten; accelerate,はやめる【早める・速める】,se dépêcher,acelerar, apresurar,يسرع,хурдан, түргэн, яаралтай, хурдан хийх, түргэн хийх,làm nhanh, làm lẹ,เร็ว, รีบ, รีบทำ, ทำเร็ว,mempercepat,делать быстро; занимать короткое время,快,迅速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨리하다 (빨리하다)
📚 Từ phái sinh: 빨리: 걸리는 시간이 짧게.

🗣️ 빨리하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52)