🌟 빨리하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨리하다 (
빨리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 빨리: 걸리는 시간이 짧게.
🗣️ 빨리하다 @ Ví dụ cụ thể
- 대충대충 빨리하다. [대충대충]
- 가급적 빨리하다. [가급적 (可及的)]
🌷 ㅃㄹㅎㄷ: Initial sound 빨리하다
-
ㅃㄹㅎㄷ (
빨리하다
)
: 걸리는 시간이 짧게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NHANH, LÀM LẸ: Rút ngắn thời gian. -
ㅃㄹㅎㄷ (
빨래하다
)
: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빨다.
Động từ
🌏 GIẶT GIŨ: Giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52)