🌟 빨래하다

Động từ  

1. 더러운 옷이나 천 등을 물에 빨다.

1. GIẶT GIŨ: Giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨래할 옷감.
    Clothes for laundry.
  • Google translate 세탁기로 빨래하다.
    Laundry in the washing machine.
  • Google translate 빨래판에 빨래하다.
    Laundry on the washboard.
  • Google translate 우물가에서 빨래하다.
    Laundry by the well.
  • Google translate 개울가에서 빨래하다.
    Laundry by the stream.
  • Google translate 깨끗이 빨래하다.
    Do the laundry cleanly.
  • Google translate 손수 빨래하다.
    Do the laundry by hand.
  • Google translate 흰색 옷은 손으로 직접 빨래해야 때가 잘 지워진다.
    White clothes are easily erased when you wash them by hand.
  • Google translate 우리 집은 일요일마다 빨래할 옷을 모아 한꺼번에 세탁기에 넣는다.
    Every sunday my house collects clothes for laundry and puts them in the washing machine all at once.
  • Google translate 이불에 주스를 엎질러서 얼룩이 졌어.
    I spilled juice on my blanket and it's stained.
    Google translate 햇볕이 좋은 날 빨래해서 널면 깨끗해질 거야.
    You'll be clean if you wash and hang it on a sunny day.

빨래하다: wash clothes,せんたくする【洗濯する】。あらう【洗う】,faire le linge, laver,lavar ropa,يغسل,угаах,giặt giũ,ซัก, ซักผ้า, ซักล้าง,mencuci pakaian, mencuci baju,стирать (бельё),洗衣,洗衣服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨래하다 (빨래하다)
📚 Từ phái sinh: 빨래: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일., 빨아야 할 것이나 이미 빤 것.

🗣️ 빨래하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Luật (42) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43)