🌟 빨래하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨래하다 (
빨래하다
)
📚 Từ phái sinh: • 빨래: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일., 빨아야 할 것이나 이미 빤 것.
🗣️ 빨래하다 @ Ví dụ cụ thể
- 빨랫비누로 빨래하다. [빨랫비누]
- 빨래판에 빨래하다. [빨래판 (빨래板)]
- 대충 빨래하다. [대충]
- 수돗가에서 빨래하다. [수돗가 (水道가)]
🌷 ㅃㄹㅎㄷ: Initial sound 빨래하다
-
ㅃㄹㅎㄷ (
빨리하다
)
: 걸리는 시간이 짧게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NHANH, LÀM LẸ: Rút ngắn thời gian. -
ㅃㄹㅎㄷ (
빨래하다
)
: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빨다.
Động từ
🌏 GIẶT GIŨ: Giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43)