🌟 빨래판 (빨래 板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨래판 (
빨래판
)
🌷 ㅃㄹㅍ: Initial sound 빨래판
-
ㅃㄹㅍ (
빨래판
)
: 빨랫감을 올려놓고 비빌 수 있도록 여러 개의 줄이 길게 파인 넓적한 나무 판.
Danh từ
🌏 TẤM GỖ DÙNG ĐỂ GIẶT ĐỒ: Tấm gỗ rộng và có nhiều đường khía dài, để có thể đặt đồ lên giặt.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)