🌟 다그치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다그치다 (
다그치다
) • 다그치어 (다그치어
다그치여
) 다그쳐 (다그처
) • 다그치니 ()
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 다그치다 @ Giải nghĩa
- 고삐를 채다[잡아채다] : 사태의 긴장을 유지하도록 다그치다.
🗣️ 다그치다 @ Ví dụ cụ thể
- 바짝 다그치다. [바짝]
- 바싹 다그치다. [바싹]
- 시비조로 다그치다. [시비조 (是非調)]
- 바싹바싹 다그치다. [바싹바싹]
🌷 ㄷㄱㅊㄷ: Initial sound 다그치다
-
ㄷㄱㅊㄷ (
다그치다
)
: 일이나 행동 등을 빨리 끝내려고 재촉하다.
☆
Động từ
🌏 GIỤC GIÃ, ĐỐC THÚC: Thúc giục muốn kết thúc nhanh công việc hay hành động v.v...
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82)