🌟 하루바삐
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하루바삐 (
하루바삐
)
🌷 ㅎㄹㅂㅃ: Initial sound 하루바삐
-
ㅎㄹㅂㅃ (
하루바삐
)
: 하루라도 빨리.
Phó từ
🌏 CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101)