🌟 하루바삐

Phó từ  

1. 하루라도 빨리.

1. CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루바삐 고치다.
    Rectify day by day.
  • Google translate 하루바삐 떠나다.
    Leave in a hurry.
  • Google translate 하루바삐 서두르다.
    To hasten day by day.
  • Google translate 하루바삐 탈피하다.
    Break away from it day by day.
  • Google translate 하루바삐 폐지하다.
    Abolish day by day.
  • Google translate 편찮으신 어머니를 뵙기 위해 자식들은 하루바삐 고향으로 내려갔다.
    The children hurried down to their hometowns to see their sick mother.
  • Google translate 역사학자들은 훼손되고 있는 문화재를 보존할 방법을 하루바삐 모색해야 한다고 말했다.
    Historians have said they must find a way to preserve the damaged cultural assets day by day.
  • Google translate 사장님, 중국 지사에 문제가 생겼다고 합니다.
    Boss, there's a problem with the chinese branch.
    Google translate 자네가 하루바삐 가서 무슨 문제인지 보고하도록 하게.
    You'll have to get there in a hurry and report what's wrong.
Từ đồng nghĩa 하루빨리: 하루라도 빠르게.
Từ đồng nghĩa 하루속히(하루速히): 하루라도 빠르게.

하루바삐: as soon as possible; immediately; quickly,,immédiatemment, très rapidement, le plus vite possible,lo antes posible, inmediatamente, rápidamente,في أسرع وقت ممكن، بأسرع ما يمكن,,càng nhanh càng tốt, càng sớm càng tốt,อย่างรีบเร่ง, อย่างรวดเร็ว,secepatnya,,早日,尽早,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루바삐 (하루바삐)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101)