Phó từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하루바삐 (하루바삐)
하루바삐
Start 하 하 End
Start
End
Start 루 루 End
Start 바 바 End
Start 삐 삐 End
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52)