🌟 하루속히 (하루 速 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하루속히 (
하루소키
)
🗣️ 하루속히 (하루 速 히) @ Ví dụ cụ thể
- 그래요. 그에 관련된 법을 하루속히 제정을 해야 합니다. [제정 (制定)]
🌷 ㅎㄹㅅㅎ: Initial sound 하루속히
-
ㅎㄹㅅㅎ (
하루속히
)
: 하루라도 빠르게.
Phó từ
🌏 CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.
• Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67)