🌟 하루속히 (하루 速 히)

Phó từ  

1. 하루라도 빠르게.

1. CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하루속히 떠나다.
    Leave as soon as soon as possible.
  • 하루속히 완성하다.
    Complete as soon as possible.
  • 하루속히 탈피하다.
    Break away from it as soon as possible.
  • 하루속히 폐지하다.
    Abolish as soon as possible.
  • 하루속히 해결하다.
    Solve it as soon as soon as possible.
  • 일이 급하니 하루속히 처리해 주시길 부탁 드립니다.
    Please take care of it as soon as possible as possible because the work is urgent.
  • 문제점이 많은 현 교육 제도를 하루속히 개선해야 한다는 목소리가 높아졌다.
    There have been growing calls for the improvement of the current problematic education system as soon as possible.
  • 문병 와 줘서 고마워요.
    Thank you for coming to visit.
    아닙니다. 하루속히 완쾌하시길 바랍니다.
    No. i hope you get well soon.
Từ đồng nghĩa 하루빨리: 하루라도 빠르게.
Từ đồng nghĩa 하루바삐: 하루라도 빨리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루속히 (하루소키)

🗣️ 하루속히 (하루 速 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78)