🌟 하루속히 (하루 速 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하루속히 (
하루소키
)
🗣️ 하루속히 (하루 速 히) @ Ví dụ cụ thể
- 그래요. 그에 관련된 법을 하루속히 제정을 해야 합니다. [제정 (制定)]
🌷 ㅎㄹㅅㅎ: Initial sound 하루속히
-
ㅎㄹㅅㅎ (
하루속히
)
: 하루라도 빠르게.
Phó từ
🌏 CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.
• Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365)