🌟 하루속히 (하루 速 히)

Phó từ  

1. 하루라도 빠르게.

1. CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루속히 떠나다.
    Leave as soon as soon as possible.
  • Google translate 하루속히 완성하다.
    Complete as soon as possible.
  • Google translate 하루속히 탈피하다.
    Break away from it as soon as possible.
  • Google translate 하루속히 폐지하다.
    Abolish as soon as possible.
  • Google translate 하루속히 해결하다.
    Solve it as soon as soon as possible.
  • Google translate 일이 급하니 하루속히 처리해 주시길 부탁 드립니다.
    Please take care of it as soon as possible as possible because the work is urgent.
  • Google translate 문제점이 많은 현 교육 제도를 하루속히 개선해야 한다는 목소리가 높아졌다.
    There have been growing calls for the improvement of the current problematic education system as soon as possible.
  • Google translate 문병 와 줘서 고마워요.
    Thank you for coming to visit.
    Google translate 아닙니다. 하루속히 완쾌하시길 바랍니다.
    No. i hope you get well soon.
Từ đồng nghĩa 하루빨리: 하루라도 빠르게.
Từ đồng nghĩa 하루바삐: 하루라도 빨리.

하루속히: as soon as possible; immediately; quickly,,immédiatemment, très rapidement, le plus vite possible,lo antes posible, inmediatamente, rápidamente,بسرعة ولو أسرع بيوم واحد,нэг хоногийн өмнө ч гэсэн,càng nhanh càng tốt, càng sớm càng tốt,อย่างเร่งรีบ, อย่างรวดเร็ว,secepatnya,,早日,尽早,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루속히 (하루소키)

🗣️ 하루속히 (하루 速 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365)