🌟

Danh từ  

1. 넘어 다닐 수 있게 길이 나 있는, 높은 산의 고개.

1. ĐỈNH NÚI: Mỏm núi cao, nơi có đường đi để có thể vượt qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 .
    High ash.
  • Google translate 완만한 .
    Gentle ash.
  • Google translate 너머.
    Beyond the ashes.
  • Google translate 를 넘다.
    Over the ashes.
  • Google translate 를 지나다.
    Passing through ashes.
  • Google translate 가파른 너머에는 등산객들을 위한 쉼터가 있었다.
    Beyond the steep ash, there was a shelter for hikers.
  • Google translate 산속 깊이 있는 할머니 댁에 가려면 를 세 개나 넘어야 한다.
    To get to my grandmother's house deep in the mountains, you have to go over three ashes.
  • Google translate 아이고, 힘들다. 우리 조금만 쉬었다 가자.
    Oh, it's hard. let's take a break for a while.
    Google translate 저기 보이는 하나만 넘으면 되는걸. 그냥 빨리 가자.
    I only need one ash over there. let's just go fast.

재: pass,とうげ【峠】,,cerro,شعب في جبل ، ممرّ  في الجبال,даваа,đỉnh núi,สันเขา, เนินเขา,bukit,перевал,山坡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82)