🌟 송송

Phó từ  

1. 연한 물건을 조금 잘게 빨리 써는 모양.

1. XOÈN XOẸT: Hình ảnh nhanh chóng cắt hơi nhỏ đồ vật mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송송 썰다.
    Sliced into pieces.
  • Google translate 어머니는 부엌에서 파를 송송 썰고 계셨다.
    Mother was chopping scallions in the kitchen.
  • Google translate 아주머니는 김치를 송송 썰어 접시에 담아 주셨다.
    She cut the kimchi into small pieces and put it on a plate.
  • Google translate 나는 송송 썬 양파를 계란 반죽에 넣고 젓가락으로 휘저었다.
    I put the chopped onions in the egg dough and stirred them with chopsticks.
  • Google translate 지수는 여러 가지 채소를 송송 썰어 넣고 부침개 반죽을 만들었다.
    Jisoo cut several vegetables into pieces and made pancake dough.
  • Google translate 이만하면 양념장은 다 된 건가요?
    Is the marinade ready?
    Google translate 마지막으로 실파를 송송 잘게 썰어서 넣어 주세요.
    Lastly, chop the scallions into small pieces.
큰말 숭숭: 연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양., 조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있는 모양…

송송: songsong,さくさく,,en pedacitos, en trocitos,صغيرًا وسريعًا,сүн сүн, сүг сүг,xoèn xoẹt,ฉับ ๆ,,мелко и быстро,碎碎地,

2. 작은 구멍이나 자국이 많이 나 있는 모양.

2. LỖ CHỖ: Hình ảnh lỗ hay vết nhỏ xuất hiện nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구멍이 송송 나다.
    A hole is blown out.
  • Google translate 구멍이 송송 뚫리다.
    A hole is gurgled through.
  • Google translate 문에 바른 창호지에 구멍이 송송 뚫려 찬 바람이 들어왔다.
    The window paper on the door had holes in it and a cold wind came in.
  • Google translate 구멍이 송송 난 양말을 신은 승규는 부끄럽다는 듯이 발을 감췄다.
    Wearing socks with holes in them, seung-gyu covered his feet with shamefully.
  • Google translate 실수로 구멍이 송송 뚫린 우산을 들고 나오는 바람에 비를 다 맞고 말았다.
    I accidentally came out with a perforated umbrella and got rained on.
  • Google translate 내복에 구멍이 송송 났네.
    There's a hole in my underwear.
    Google translate 오래 입어서 그런가 봐.
    Maybe it's because i've been wearing it for a long time.
큰말 숭숭: 연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양., 조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있는 모양…

3. 살갗에 아주 작은 땀방울이나 소름, 털 등이 많이 돋아난 모양.

3. LẤM TẤM: Hình ảnh giọt mồ hôi rất nhỏ, gai ốc hay lông… có nhiều trên da thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땀이 송송 솟다.
    Sweat pours out.
  • Google translate 땀방울이 송송 맺히다.
    Sweat drops form.
  • Google translate 수염이 송송 나다.
    Beard flutters.
  • Google translate 잔털이 송송 돋다.
    Small hairs spring up.
  • Google translate 털이 송송 나다.
    Hair is fluffy.
  • Google translate 고등학생이 된 승규의 코밑에는 잔털이 송송 나 있었다.
    Under the nose of seung-gyu, who became a high school student, there was fine hair.
  • Google translate 뜨거운 햇볕 아래에서 일하는 인부들의 이마에는 땀방울이 송송 맺혀 있었다.
    The foreheads of the workers working under the hot sun were covered with sweat.
  • Google translate 오늘따라 바람이 서늘하네.
    The wind's cool today.
    Google translate 응, 난 팔에 소름까지 송송 돋았잖아.
    Yeah, i got goose bumps on my arm.
큰말 숭숭: 연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양., 조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있는 모양…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송송 (송송)
📚 Từ phái sinh: 송송하다: 작은 구멍이나 자국이 많이 나 있다., 살갗에 아주 작은 땀방울이나 소름 또는…

🗣️ 송송 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19)