🌟 채색되다 (彩色 되다)

Động từ  

1. 그림 등에 색이 칠해지다.

1. ĐƯỢC TÔ MÀU, ĐƯỢC SƠN MÀU: Màu được bôi lên bức tranh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담장에 채색되다.
    Colored in the fence.
  • Google translate 종이에 채색되다.
    Colored on paper.
  • Google translate 물감으로 채색되다.
    Colored with paint.
  • Google translate 붉게 채색되다.
    Be colored red.
  • Google translate 아름답게 채색되다.
    Be beautifully colored.
  • Google translate 가을이 되자 논이 황금빛으로 채색되었다.
    By autumn the paddy was painted golden.
  • Google translate 담장에 채색된 페인트가 벗겨져서 아버지께서 다시 칠을 하셨다.
    The paint on the fence was peeled off and my father repainted.
  • Google translate 병원 벽이 온통 하얀색으로 채색되어 있네요.
    The walls of the hospital are all white.
    Google translate 흰색이 청결해 보이니까요.
    Because white looks clean.

채색되다: be colored,さいしきされる・さいしょくされる【彩色される】。はいしょくされる【配色される】。いろどりされる【彩りされる・色取りされる】,être colorié, être peint, être teinté,colorear, pintar, entintar,يتلوّن,будагдах,được tô màu, được sơn màu,ถูกระบายสี, ถูกทาสี,diwarnai, dicat,раскрашиваться; расписываться; окрашиваться,被上色,被着色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채색되다 (채ː색뙤다) 채색되다 (채ː색뛔다 )
📚 Từ phái sinh: 채색(彩色): 여러 가지 고운 빛깔., 그림 등에 색을 칠함., 색을 칠하는 데에 쓰는 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86)