🌟 채색되다 (彩色 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채색되다 (
채ː색뙤다
) • 채색되다 (채ː색뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 채색(彩色): 여러 가지 고운 빛깔., 그림 등에 색을 칠함., 색을 칠하는 데에 쓰는 …
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86)