🌟 그런고로

Phó từ  

1. 그러한 이유로.

1. VÌ THẾ, VÌ VẬY: Vì lý do như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그녀는 임신한 상태이다. 그런고로 그녀는 음식을 가려서 먹어야만 했다.
    She is pregnant. so she had to be picky about food.
  • Google translate 우리 집은 아주 가난하다. 그런고로 학비는 내가 스스로 벌 수밖에 없었다.
    My house is very poor. as a result, i had no choice but to earn my own tuition.
  • Google translate 승규는 건강이 좋지 않다. 그런고로 그는 늘 병원 신세를 지고 살아가고 있다.
    Seung-gyu is in poor health. so he is always in the hospital.
  • Google translate 미래는 그 누구도 알 수 없다. 그런고로 우리는 열심히 노력해야 하는 것이다.
    No one knows the future. that's why we have to work hard.
  • Google translate 그는 시험을 앞두고 있다. 그런고로 그의 모든 일정이 시험 준비에 맞추어졌다.
    He's about to take the test. so all his schedules were geared to the preparation of the exam.
Từ tham khảo 이런고로(이런故로): 이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.

그런고로: therefore; so; hence,そのゆえ【その故】,donc, par conséquent,por ese motivo, por tal razón,لذلك,тийм болохоор, түүнээс шалтгаалж,vì thế, vì vậy,ด้วยเหตุผลนั้น, ด้วยสาเหตุนั้น, เป็นเพราะเช่นนั้น, เพราะฉะนั้น, ดังนั้น,karena itu, dengan begitu, karena alasan tersebut, kalau begitu,из-за этого; поэтому,因此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그런고로 (그런고로)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)