🌟 이런고로 (이런 故 로)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이런고로 (
이런고로
)
🌷 ㅇㄹㄱㄹ: Initial sound 이런고로
-
ㅇㄹㄱㄹ (
이런고로
)
: 이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.
Phó từ
🌏 BỞI VẬY, BỞI THẾ: Với duyên cớ như thế này, với lí do như thế này, vì vậy. -
ㅇㄹㄱㄹ (
유리그릇
)
: 유리로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh. -
ㅇㄹㄱㄹ (
오락가락
)
: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 TỚI LUI, QUA LẠI: Hình ảnh liên tục đi đi lại lại.
• Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11)