🌟 유리그릇 (琉璃 그릇)

Danh từ  

1. 유리로 만든 그릇.

1. BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프랑스산 유리그릇.
    French glassware.
  • Google translate 투명한 유리그릇.
    Transparent glassware.
  • Google translate 유리그릇이 깨지다.
    Glassware breaks.
  • Google translate 유리그릇을 깨다.
    Breaking glassware.
  • Google translate 유리그릇을 사다.
    Buy glassware.
  • Google translate 식탁 위에 있던 유리그릇이 떨어져 박살이 났다.
    The glass bowl on the table fell and smashed.
  • Google translate 유민이는 깨끗이 씻어 놓은 유리그릇에 방울토마토를 담았다.
    Yoomin put cherry tomatoes in a clean-washed glass bowl.
  • Google translate 엄마, 설거지통에 금이 간 유리그릇이 있어요.
    Mom, there's a cracked glass bowl in the dishwasher.
    Google translate 그래? 위험하니까 버려야 되겠다.
    Really? i should throw it away because it's dangerous.

유리그릇: glass container,ガラスしょっき【硝子食器】,bol en verre, bol de verre, verrerie,cristalería, vajilla de cristal,طبق زجاجي,шилэн таваг, шилэн аяга,bát thủy tinh,เครื่องแก้ว, ภาชนะแก้ว,mangkuk kaca, mangkuk beling,стеклянная миска; стеклянная посуда,玻璃碗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유리그릇 (유리그륻) 유리그릇이 (유리그르시) 유리그릇도 (유리그륻또) 유리그릇만 (유리그른만)


🗣️ 유리그릇 (琉璃 그릇) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48)