🌟 유리그릇 (琉璃 그릇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유리그릇 (
유리그륻
) • 유리그릇이 (유리그르시
) • 유리그릇도 (유리그륻또
) • 유리그릇만 (유리그른만
)
🗣️ 유리그릇 (琉璃 그릇) @ Giải nghĩa
- 모래시계 (모래時計) : 가운데가 잘록한 유리그릇 위쪽에 모래를 넣고, 그 모래가 아래로 조금씩 떨어지게 하여 시간을 재는 시계.
- 비커 (beaker) : 화학 실험을 할 때 사용하는 원통 모양의 유리그릇.
🌷 ㅇㄹㄱㄹ: Initial sound 유리그릇
-
ㅇㄹㄱㄹ (
이런고로
)
: 이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.
Phó từ
🌏 BỞI VẬY, BỞI THẾ: Với duyên cớ như thế này, với lí do như thế này, vì vậy. -
ㅇㄹㄱㄹ (
유리그릇
)
: 유리로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh. -
ㅇㄹㄱㄹ (
오락가락
)
: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 TỚI LUI, QUA LẠI: Hình ảnh liên tục đi đi lại lại.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48)