🌷 Initial sound: ㅇㄹㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
이런고로
(이런 故 로)
:
이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.
Phó từ
🌏 BỞI VẬY, BỞI THẾ: Với duyên cớ như thế này, với lí do như thế này, vì vậy.
•
유리그릇
(琉璃 그릇)
:
유리로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh.
•
오락가락
:
계속해서 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 TỚI LUI, QUA LẠI: Hình ảnh liên tục đi đi lại lại.
• Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52)