🌷 Initial sound: ㅇㄹㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
이런고로
(이런 故 로)
:
이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.
Phó từ
🌏 BỞI VẬY, BỞI THẾ: Với duyên cớ như thế này, với lí do như thế này, vì vậy.
•
유리그릇
(琉璃 그릇)
:
유리로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh.
•
오락가락
:
계속해서 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 TỚI LUI, QUA LẠI: Hình ảnh liên tục đi đi lại lại.
• So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121)