🌟 모래시계 (모래 時計)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모래시계 (
모래시계
) • 모래시계 (모래시게
)
🌷 ㅁㄹㅅㄱ: Initial sound 모래시계
-
ㅁㄹㅅㄱ (
머릿수건
)
: 머리에 쓰는 수건.
Danh từ
🌏 KHĂN ĐỘI ĐẦU: Khăn dùng đội trên đầu. -
ㅁㄹㅅㄱ (
모래시계
)
: 가운데가 잘록한 유리그릇 위쪽에 모래를 넣고, 그 모래가 아래로 조금씩 떨어지게 하여 시간을 재는 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ CÁT: Đồng hồ mà người ta bỏ cát vào phía trên của lọ thuỷ tinh có thắt nút ở giữa, để cho số cát đó rơi từng chút một xuống rồi đo thời gian.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197)