🌟 모래시계 (모래 時計)

Danh từ  

1. 가운데가 잘록한 유리그릇 위쪽에 모래를 넣고, 그 모래가 아래로 조금씩 떨어지게 하여 시간을 재는 시계.

1. ĐỒNG HỒ CÁT: Đồng hồ mà người ta bỏ cát vào phía trên của lọ thuỷ tinh có thắt nút ở giữa, để cho số cát đó rơi từng chút một xuống rồi đo thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모래시계를 뒤집다.
    Flip an hourglass.
  • Google translate 모래시계를 세워 놓다.
    Set up an hourglass.
  • Google translate 모래시계를 엎어 놓다.
    Turn the hourglass upside down.
  • Google translate 나는 라면을 끓일 때마다 모래시계를 세워 놓고 시간을 잰다.
    Whenever i boil ramen, i set up an hourglass and time it.
  • Google translate 모래시계는 현재 시각을 알려 주는 시계가 아니고, 중력에 의해 떨어지는 모래에 의해 시간의 경과를 재는 장치이다.
    An hourglass is not a clock that tells the present time, but a device that measures the passage of time by sand falling by gravity.
Từ tham khảo 물시계(물時計): 물이 일정한 속도로 떨어지는 것을 이용하여 시간을 재는 시계.
Từ tham khảo 해시계(해時計): 해가 떠 있는 동안 물체의 그림자 길이와 위치의 변화를 이용하여 시간을…

모래시계: hourglass; sandglass,すなどけい【砂時計】,sablier,reloj de arena, ampolleta,ساعة رملية,элсэн цаг,đồng hồ cát,นาฬิกาทราย,jam pasir,песочные часы,沙漏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모래시계 (모래시계) 모래시계 (모래시게)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197)