🌟 유리그릇 (琉璃 그릇)

Danh từ  

1. 유리로 만든 그릇.

1. BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 프랑스산 유리그릇.
    French glassware.
  • 투명한 유리그릇.
    Transparent glassware.
  • 유리그릇이 깨지다.
    Glassware breaks.
  • 유리그릇을 깨다.
    Breaking glassware.
  • 유리그릇을 사다.
    Buy glassware.
  • 식탁 위에 있던 유리그릇이 떨어져 박살이 났다.
    The glass bowl on the table fell and smashed.
  • 유민이는 깨끗이 씻어 놓은 유리그릇에 방울토마토를 담았다.
    Yoomin put cherry tomatoes in a clean-washed glass bowl.
  • 엄마, 설거지통에 금이 간 유리그릇이 있어요.
    Mom, there's a cracked glass bowl in the dishwasher.
    그래? 위험하니까 버려야 되겠다.
    Really? i should throw it away because it's dangerous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유리그릇 (유리그륻) 유리그릇이 (유리그르시) 유리그릇도 (유리그륻또) 유리그릇만 (유리그른만)


🗣️ 유리그릇 (琉璃 그릇) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)