🌟 그렁그렁

Phó từ  

1. 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리.

1. KHÒ KHÈ, KHẸT KHẸT: Âm thanh phát do cổ có đàm hay mũi bị nghẹt không thở bình thường được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렁그렁 가래가 끓다.
    The sputum boils.
  • Google translate 그렁그렁 기침을 하다.
    Have a bad cough.
  • Google translate 그렁그렁 소리를 내다.
    Growl.
  • Google translate 그는 목에 뭐가 걸렸는지 숨을 쉴 때마다 그렁그렁 소리가 났다.
    Every time he breathed what had caught his throat, there was a rumble.
  • Google translate 아버지는 담배를 많이 피워서 늘 목에서 그렁그렁 가래 끓는 소리가 났다.
    My father smoked a lot, so there was always a purring of phlegm in his throat.
  • Google translate 아이는 코가 많이 막히는지 그렁그렁 소리를 내며 겨우 숨을 쉬고 있었다.
    The child was barely breathing, grumbling as if his nose was clogged a lot.
  • Google translate 나는 목감기가 걸려서 어제부터 말을 할 때마다 목에서 그렁그렁 소리가 났다.
    I had a sore throat and every time i spoke since yesterday, i heard a rustle in my throat.

그렁그렁: wheezing; with stridor,ぜいぜい。ごろごろ,,resollando,,хар хур хийх,khò khè, khẹt khẹt,ค๊อก ๆ, แค๊ก ๆ,,,呼噜呼噜地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그렁그렁 (그렁그렁)
📚 Từ phái sinh: 그렁그렁하다: 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 소리가 나다.

🗣️ 그렁그렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)