🌟 그렁그렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그렁그렁하다 (
그렁그렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 그렁그렁: 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리.
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)