🌷 Initial sound: ㄱㄹㄱㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

공리공론 (空理空論) : 실천이 따르지 않는, 실제와는 동떨어진 헛된 논의. Danh từ
🌏 LÝ LUẬN SUÔNG: Sự bàn luận vô ích xa rời thực tế, không theo hiện thực.

거리거리 : 여러 길거리. Danh từ
🌏 KHẮP NẺO ĐƯỜNG: Nhiều con đường.

고래고래 : 목소리를 높이어 크게 소리를 지르는 모양. Phó từ
🌏 INH ỎI, ỒN ÀO: Hình ảnh nâng cao giọng và hô thật to.

갈래갈래 : 여러 가닥으로 갈라지거나 찢어진 모양. Phó từ
🌏 TƠI TẢ, TE TUA, TUA TỦA, TAN NÁT: Hình ảnh bị chia tách hoặc bị rách thành nhiều mảnh.

고루고루 : 많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게. Phó từ
🌏 ĐỀU: Giống nhau mà không có sự khác biệt của nhiều và ít.

그런고로 : 그러한 이유로. Phó từ
🌏 VÌ THẾ, VÌ VẬY: Vì lý do như thế.

그렁그렁 : 액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같은 모양. Phó từ
🌏 LẮP XẮP: Hình ảnh chất lỏng được chứa hay đọng lại thật nhiều dường như đầy ắp.

그렁그렁 : 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리. Phó từ
🌏 KHÒ KHÈ, KHẸT KHẸT: Âm thanh phát do cổ có đàm hay mũi bị nghẹt không thở bình thường được.


:
Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)