🌟 우거지다

  Động từ  

1. 풀이나 나무 등이 자라서 무성해지다.

1. RẬM RẠP, UM TÙM: Cây hoặc cỏ... mọc dày đặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무가 우거지다.
    Trees are thick.
  • Google translate 수목이 우거지다.
    The trees are thick.
  • Google translate 숲이 우거지다.
    The forest thickens.
  • Google translate 잎이 우거지다.
    Leaves thick.
  • Google translate 잡초가 우거지다.
    Weeds grow thick.
  • Google translate 풀이 우거지다.
    Grass thickens.
  • Google translate 병원 건물이 있던 공터에는 잡초가 우거져 있었다.
    The vacant lot where the hospital building was located was overgrown with weeds.
  • Google translate 길 양쪽의 우거진 나무는 뜨거운 햇빛을 가리는 그늘을 만들고 있었다.
    The woody trees on both sides of the road were creating shade that obscured the hot sunlight.
  • Google translate 숲이 아주 우거졌네.
    The woods are very thick.
    Google translate 응, 하늘이 잘 보이지 않을 정도야.
    Yeah, it's hard to see the sky.

우거지다: be thick; be dense,しげる【茂る】,pousser dru, être luxuriant, être touffu,estar descuidado,يُفرِط في النمو,сагсайх,rậm rạp, um tùm,งอกงาม, หนาแน่น,merimbun,густеть,茂盛,茂密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우거지다 (우거지다) 우거지어 (우거지어우거지여) 우거져 (우거저) 우거지니 ()
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 우거지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105)