🌟 우거지다

  Động từ  

1. 풀이나 나무 등이 자라서 무성해지다.

1. RẬM RẠP, UM TÙM: Cây hoặc cỏ... mọc dày đặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무가 우거지다.
    Trees are thick.
  • 수목이 우거지다.
    The trees are thick.
  • 숲이 우거지다.
    The forest thickens.
  • 잎이 우거지다.
    Leaves thick.
  • 잡초가 우거지다.
    Weeds grow thick.
  • 풀이 우거지다.
    Grass thickens.
  • 병원 건물이 있던 공터에는 잡초가 우거져 있었다.
    The vacant lot where the hospital building was located was overgrown with weeds.
  • 길 양쪽의 우거진 나무는 뜨거운 햇빛을 가리는 그늘을 만들고 있었다.
    The woody trees on both sides of the road were creating shade that obscured the hot sunlight.
  • 숲이 아주 우거졌네.
    The woods are very thick.
    응, 하늘이 잘 보이지 않을 정도야.
    Yeah, it's hard to see the sky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우거지다 (우거지다) 우거지어 (우거지어우거지여) 우거져 (우거저) 우거지니 ()
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 우거지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20)