🌟 우거지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우거지다 (
우거지다
) • 우거지어 (우거지어
우거지여
) 우거져 (우거저
) • 우거지니 ()
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 우거지다 @ Ví dụ cụ thể
- 울창하게 우거지다. [울창하다 (鬱蒼하다)]
- 숲이 우거지다. [숲]
- 낙락장송이 우거지다. [낙락장송 (落落長松)]
- 갈대가 우거지다. [갈대]
- 잎이 우거지다. [잎]
- 칙칙하게 우거지다. [칙칙하다]
- 신록이 우거지다. [신록 (新綠)]
- 거멓게 우거지다. [거멓다]
- 노송이 우거지다. [노송 (老松)]
- 무성하게 우거지다. [무성하다 (茂盛하다)]
- 산천초목이 우거지다. [산천초목 (山川草木)]
- 상록수가 우거지다. [상록수 (常綠樹)]
- 솔밭이 우거지다. [솔밭]
- 수풀이 우거지다. [수풀]
- 수풀이 우거지다. [수풀]
- 대밭이 우거지다. [대밭]
- 청청하게 우거지다. [청청하다 (靑靑하다)]
- 나무가 우거지다. [나무]
- 무성히 우거지다. [무성히 (茂盛히)]
- 송림이 우거지다. [송림 (松林)]
- 가시덤불이 우거지다. [가시덤불]
- 잡목이 우거지다. [잡목 (雜木)]
- 잡목으로 우거지다. [잡목 (雜木)]
- 초목이 우거지다. [초목 (草木)]
🌷 ㅇㄱㅈㄷ: Initial sound 우거지다
-
ㅇㄱㅈㄷ (
우거지다
)
: 풀이나 나무 등이 자라서 무성해지다.
☆
Động từ
🌏 RẬM RẠP, UM TÙM: Cây hoặc cỏ... mọc dày đặc. -
ㅇㄱㅈㄷ (
옹골지다
)
: 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng. -
ㅇㄱㅈㄷ (
연금 제도
)
: 나이가 들어 돈을 벌 수 없거나 죽거나 하였을 때 당사자 또는 유족의 생활 보장을 위하여 매년 일정 금액을 지급하는 제도.
None
🌏 CHẾ ĐỘ TRỢ CẤP: Chế độ trợ cấp một số tiền nhất định hàng năm khi một người không thể kiếm tiền hay chết đi để bảo đảm cuộc sống cho bản thân người đó hay gia đình còn lại.
• Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105)