🌟 가시덤불
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가시덤불 (
가시덤불
)
🌷 ㄱㅅㄷㅂ: Initial sound 가시덤불
-
ㄱㅅㄷㅂ (
가시덤불
)
: 어수선하게 엉클어진 가시로 이루어진 나무나 풀.
Danh từ
🌏 BỤI GAI: Cây hay cỏ tạo nên gai um tùm một cách lộn xộn.
• Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57)