🌟 낙락장송 (落落長松)

Danh từ  

1. 긴 가지가 아래로 늘어지고 키가 큰 소나무.

1. CÂY THÔNG CỔ THỤ: Cây thông cao và có cành dài buông xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빽빽한 낙락장송.
    A dense fallopian.
  • Google translate 낙락장송의 솔잎.
    The pine needles of a fallen jangsong.
  • Google translate 낙락장송이 우거지다.
    Fallen roses grow thick.
  • Google translate 키가 큰 낙락장송에서 뻗어 내린 가지들이 바람에 휘날렸다.
    The branches that stretched out from the tall nakrakjangsong were fluttering in the wind.
  • Google translate 우리가 갔던 소나무 숲에는 푸른 낙락장송이 우거져 있었다.
    The pine grove we went to was overgrown with green fallen roses.
  • Google translate 할아버지, 이 소나무 좀 보세요. 정말 크네요.
    Grandpa, look at this pine tree. it's really big.
    Google translate 삼십 년 전 이곳에 왔을 때에는 소나무가 내 키 만했는데 벌써 낙락장송이 다 되었구나.
    When i came here thirty years ago, the pine tree was as tall as i was, but it's already fallen.

낙락장송: grand pine tree,,grand pin exubérant,pino alto y exuberante,,том нарс,cây thông cổ thụ,ต้นสนที่แผ่กิ่งก้านสาขาใหญ่โต,pohon pinus tinggi rimbun,высокая и пышная сосна,巍巍青松,郁郁苍松,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙락장송 (낭낙짱송)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Luật (42)