🌟 옹골지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옹골지다 (
옹골지다
) • 옹골진 (옹골진
) • 옹골지어 (옹골지어
옹골지여
) 옹골져 (옹골저
) • 옹골지니 (옹골지니
) • 옹골집니다 (옹골짐니다
)
🌷 ㅇㄱㅈㄷ: Initial sound 옹골지다
-
ㅇㄱㅈㄷ (
우거지다
)
: 풀이나 나무 등이 자라서 무성해지다.
☆
Động từ
🌏 RẬM RẠP, UM TÙM: Cây hoặc cỏ... mọc dày đặc. -
ㅇㄱㅈㄷ (
옹골지다
)
: 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng. -
ㅇㄱㅈㄷ (
연금 제도
)
: 나이가 들어 돈을 벌 수 없거나 죽거나 하였을 때 당사자 또는 유족의 생활 보장을 위하여 매년 일정 금액을 지급하는 제도.
None
🌏 CHẾ ĐỘ TRỢ CẤP: Chế độ trợ cấp một số tiền nhất định hàng năm khi một người không thể kiếm tiền hay chết đi để bảo đảm cuộc sống cho bản thân người đó hay gia đình còn lại.
• Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191)