🌟 옹골지다

Tính từ  

1. 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.

1. NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹골진 사람.
    A narrow-minded person.
  • Google translate 옹골진 성품.
    A narrow-minded character.
  • Google translate 옹골지게 대답하다.
    Reply in a huddle.
  • Google translate 옹골지게 여물다.
    Squeeze off.
  • Google translate 성격이 옹골지다.
    Personality cringes.
  • Google translate 꽃게 속을 열어 보니 옹골지게 살이 꽉 차 있었다.
    When i opened the crab's insides, they were cramped with flesh.
  • Google translate 지수는 선생님의 심한 꾸중에도 기죽지 않고 차근차근 옹골지게 대답했다.
    Jisoo answered slowly, without being daunted by the teacher's severe scolding.
  • Google translate 나는 민준이가 실없는 아이인 줄 알았는데 생각보다 어른스럽더라.
    I thought min-joon was a naughty kid, but he was more mature than i thought.
    Google translate 맞아. 걔가 은근히 속이 깊고 옹골진 구석이 있어.
    That's right. he's got a rather deep, narrow corner.

옹골지다: substantial; solid,けんじつだ【堅実だ】。てがたい【手堅い】,ferme, compact, bien rempli,lleno, completo, colmado,ممتلئ,дутуу зүйлгүй, бүрэн, гүйцэд, дүүрэн,nhồi nhét, nhồi chặt, nhét chặt,มีเนื้อหาสาระครบถ้วน, มีสาระ, มีสาระสำคัญ, เต็มไปด้วยสาระ,padat, berisi, penuh,полный,饱满,实,充实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹골지다 (옹골지다) 옹골진 (옹골진) 옹골지어 (옹골지어옹골지여) 옹골져 (옹골저) 옹골지니 (옹골지니) 옹골집니다 (옹골짐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191)