🌟 지정되다 (指定 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지정되다 (
지정되다
) • 지정되다 (지정뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 지정(指定): 가리켜 분명하게 정함., 공공 기관이나 단체, 개인 등이 어떤 것을 특별한…
🗣️ 지정되다 (指定 되다) @ Giải nghĩa
- 지명되다 (指名되다) : 여러 사람 중에서 누가 뽑혀서 지정되다.
🗣️ 지정되다 (指定 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 보물로 지정되다. [보물 (寶物)]
- 시범 학교로 지정되다. [시범 학교 (示範學校)]
- 노약자석으로 지정되다. [노약자석 (老弱者席)]
- 명승고적으로 지정되다. [명승고적 (名勝古跡)]
- 경축일로 지정되다. [경축일 (慶祝日)]
- 무형 문화재로 지정되다. [무형 문화재 (無形文化財)]
- 금지곡으로 지정되다. [금지곡 (禁止曲)]
- 사적으로 지정되다. [사적 (史跡/史蹟)]
- 천연기념물로 지정되다. [천연기념물 (天然紀念物)]
- 유형 문화재로 지정되다. [유형 문화재 (有形文化財)]
- 명승으로 지정되다. [명승 (名勝)]
- 민속자료로 지정되다. [민속자료 (民俗資料)]
- 그린벨트가 지정되다. [그린벨트 (greenbelt)]
• Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)