🌟 지정되다 (指定 되다)

Động từ  

1. 가리켜져 분명하게 정해지다.

1. ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH, ĐƯỢC QUI ĐỊNH: Được chỉ ra và định rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지정된 구역.
    Designated zone.
  • Google translate 지정된 날짜.
    Specified date.
  • Google translate 지정된 장소.
    Designated place.
  • Google translate 미리 지정되다.
    Pre-designated.
  • Google translate 최근 금연 구역으로 지정되는 장소가 점점 늘고 있다.
    Recently, more and more places have been designated as non-smoking areas.
  • Google translate 관광객들은 각자 흩어져 구경을 하다가 지정된 시간에 다시 모이기로 했다.
    The tourists split up and decided to regroup at the designated time.
  • Google translate 토지가 그린벨트로 지정되면 자기 소유의 땅이라도 마음대로 개발할 수 없다.
    Once the land is designated as a greenbelt, even one's own land cannot be developed at will.
  • Google translate 담배는 지정된 장소에서만 피우셔야 해요.
    You should smoke only in designated places.
    Google translate 아, 네. 알겠습니다.
    Oh, yeah. yes, sir.

지정되다: be designated,していされる【指定される】,être indiqué, désigné, nominé,designar, definir,يُعيَّن ، يُحدَّد,тогтоогдох, заан тогтоогдох, товлон тогтоогдох, тодорхойлогдох,được chỉ định, được qui định,ถูกกำหนด, ถูกระบุ, ถูกระบุชัดเจน, ถูกชี้ชัดเจน,ditentukan, ditetapkan,указываться; определяться; называться,被指定,

2. 어떤 것이 공공 기관이나 단체, 개인 등에 의해 특별한 자격이나 가치가 있는 것으로 정해지다.

2. ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH, ĐƯỢC ẤN ĐỊNH, ĐƯỢC CÔNG NHẬN: Cái gì đó được cơ quan công cộng, đoàn thể hoặc cá nhân qui định thành cái có giá trị hay có tư cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지정된 병원.
    Designated hospital.
  • Google translate 공휴일로 지정되다.
    Designated as a public holiday.
  • Google translate 국보로 지정되다.
    Be designated as a national treasure.
  • Google translate 문화재로 지정되다.
    Designated as a cultural asset.
  • Google translate 기념물로 지정되다.
    Be designated as a monument.
  • Google translate 이 절은 작년에 국보로 지정되어 국가의 관리를 받고 있다.
    This temple was designated as a national treasure last year and is under the care of the state.
  • Google translate 보건 당국으로부터 지정된 병원이나 보건소에 가면 독감 예방 접종을 받을 수 있다.
    If you go to a designated hospital or health center from the health authorities, you may be vaccinated against the flu.
  • Google translate 올해부터 한글날이 다시 공휴일로 지정되었지?
    Hangul day has been designated as a public holiday since this year, right?
    Google translate 맞아. 10월 9일은 이제 쉬는 날이야.
    That's right. october 9th is a day off now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지정되다 (지정되다) 지정되다 (지정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지정(指定): 가리켜 분명하게 정함., 공공 기관이나 단체, 개인 등이 어떤 것을 특별한…


🗣️ 지정되다 (指定 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지정되다 (指定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59)