🌟 민속자료 (民俗資料)

Danh từ  

1. 생활용품, 가옥, 음악 등 한 민족의 생활 양식과 풍속, 정서에 맞게 만들어져 전해 내려오는 다양한 유형의 자료.

1. VẬT LIỆU DÂN GIAN: Vật liệu các loại đa dạng được làm phù hợp với tình cảm, phong tục và kiểu sinh hoạt của một dân tộc và được truyền lại như âm nhạc, nhà cửa, vật dụng sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중요한 민속자료.
    Important folklore materials.
  • Google translate 민속자료 전시관.
    Folklore materials exhibition hall.
  • Google translate 민속자료를 모으다.
    Collect folklore materials.
  • Google translate 민속자료를 수집하다.
    Collect folklore materials.
  • Google translate 민속자료를 연구하다.
    Study folklore materials.
  • Google translate 민속자료로 지정되다.
    Be designated as folklore material.
  • Google translate 지수의 마을에는 보물이나 중요 민속자료로 지정된 가옥이 열 다섯 채 정도 된다.
    The village of jisu has about fifteen houses designated as treasures or important folklore materials.
  • Google translate 그곳은 조상들의 생활과 지혜를 엿볼 수 있는 민속자료를 모아 전시하는 박물관이다.
    It is a museum that collects and displays folk materials that give a glimpse into the lives and wisdom of ancestors.

민속자료: folklore material; folklore data,みんぞくしりょう【民俗資料】,matériels folkloriques, données folkloriques,material folclórico,مواد فلكلورية,үндэсний түүх соёлыг харуулсан материал,vật liệu dân gian,ของพื้นบ้าน, ของพื้นเมือง, ข้อมูลคติชาวบ้าน,barang-barang rakyat, dokumen rakyat,национальные предметы,民俗资料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민속자료 (민속짜료)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28)