🌟 열나다 (熱 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열나다 (
열라다
) • 열나 (열라
) • 열나니 (열라니
)📚 Annotation: 주로 '열나게'로 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound 열나다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104)