🌟
열나다
(熱 나다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
열나다
(열라다
)
•
열나
(열라
)
•
열나니
(열라니
)
📚
Annotation:
주로 '열나게'로 쓴다.
🌷
열나다
-
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó.
-
: 모르고 있는 동안에 벌써.
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ...
-
: 사고나 문제를 일으키다.
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề.
-
: 몸에서 열이 생기다.
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.