🌟 열나다 (熱 나다)

Động từ  

1. 몸에서 열이 생기다.

1. SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열나는 증상.
    Symptoms of fever.
  • 열나는 환자.
    A patient with a feverish.
  • 감기로 열나다.
    Open with a cold.
  • 갑자기 열나다.
    Open suddenly.
  • 밤새 열나다.
    Open all night.
  • 지수는 감기에 걸려 펄펄 열나고 기침을 했다.
    Jisoo caught a cold and had a fever and a cough.
  • 나는 열나는 동생의 이마에 찬 수건을 올려 주었다.
    I put a towel on my feverish brother's forehead.
  • 아기가 아픈지 많이 울던데 이제는 괜찮아요?
    The baby's been crying a lot. are you okay now?
    네, 밤새 열났는데 병원 다녀와서 열이 많이 내렸어요.
    Yeah, i had a fever all night, but it went down a lot when i got back from the hospital.

2. 어떤 일에 정성이나 정신을 쏟다.

2. NHIỆT TÌNH: Dồn tinh thần hay tâm huyết vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열나게 공부하다.
    To study passionately.
  • 열나게 뛰다.
    Run hot.
  • 열나게 설명하다.
    Explain passionately.
  • 열나게 싸우다.
    Fight furiously.
  • 열나게 응원하다.
    Cheer enthusiastically.
  • 열나게 찾다.
    Look hotly for.
  • 우리는 크게 소리를 지르며 좋아하는 팀을 열나게 응원했다.
    We shouted loudly and enthusiastically cheered our favorite team.
  • 지수는 급하게 필요한 자료가 보이지 않아 온 방을 뒤지며 열나게 찾았다.
    Jisoo searched the whole room hotly because she couldn't see the data she needed urgently.
  • 어제 밤에 열나게 운동했더니 피곤하네.
    I'm tired because i worked out so hard last night.
    운동도 적당히 해야지. 너무 무리하지 마.
    You should exercise moderately, too. don't strain yourself.

3. 화가 나다.

3. NỔI NÓNG, NỔI GIẬN: Giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열난 마음.
    An angry heart.
  • 열난 얼굴.
    An angry face.
  • 열난 하루.
    An angry day.
  • 열나게 만들다.
    Causing a fever.
  • 혼자 열나다.
    Open to oneself.
  • 공을 가진 선수가 실수하자 열난 관중들이 소리를 질렀다.
    The angry crowd screamed when the player with the ball made a mistake.
  • 나는 동생이 내 물건을 망가트리는 바람에 열나서 야단쳤다.
    I was angry and scolded because my brother broke my stuff.
  • 친구가 자꾸 내 말을 무시해서 날 열나게 해.
    My friend keeps ignoring me and pisses me off.
    나도 누가 내 말을 제대로 안 들으면 정말 기분 나쁘더라.
    I feel really bad when someone doesn't listen to me properly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열나다 (열라다) 열나 (열라) 열나니 (열라니)

📚 Annotation: 주로 '열나게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8)