🌟 일내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일내다 (
일ː래다
) • 일내어 (일ː래어
) 일내 (일ː래
) • 일내니 (일ː래니
)
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound 일내다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105)