🌷 Initial sound: ㅇㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4
•
아니다
:
어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó.
•
어느덧
:
모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ...
•
일내다
:
사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề.
•
열나다
(熱 나다)
:
몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7)