🌟 아니다

☆☆☆   Tính từ  

1. 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.

1. KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 조각은 내가 만든 작품이 아니었다.
    This sculpture was not my work.
  • Google translate 승규는 집에 간 것이 아니라 공부를 하려고 도서관에 간 것이었다.
    Seung-gyu didn't go home, he went to the library to study.
  • Google translate 그 사람은 이 수업을 듣는 학생이 아니고 이 수업을 강의하는 교수님이다.
    The person is not a student taking this class, but a professor who teaches this class.
  • Google translate 지수는 성실한 성격은 아니었지만 밝고 명랑해서 사람들에게 인기가 좋았다.
    Jisoo was not a sincere character but was popular with people because she was bright and cheerful.
  • Google translate 아직 일을 다 마무리 짓지 못했습니다.
    I haven't finished my work yet.
    Google translate 그리 힘든 일도 아닌데 왜 이렇게 시간이 오래 걸리나?
    It's not that hard, but why is it taking so long?

아니다: not,ではない,,no,ليس ، لا ، لن ، لم,биш, үгүй,không,ไม่, ไม่ใช่,bukan,не (быть),不是,非,

2. 물음이나 짐작의 뜻을 나타내면서 어떤 사실이나 내용을 강하게 긍정하는 뜻을 나타내는 말.

2. KHÔNG PHẢI ~ SAO, CHẲNG PHẢI LÀ ~ SAO: Từ vừa thể hiện nghĩa hỏi hay suy đoán vừa thể hiện nghĩa khẳng định mạnh sự việc hay nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘들어도 자기가 원하는 일을 하는 것이 진정한 행복이 아닐까?
    Isn't it true happiness to do what you want even if it's hard?
  • Google translate 지수는 아마 다 알고 있으면서도 모르는 척해 준 게 아니었을까?
    Maybe jisoo knew everything but pretended not to know.
  • Google translate 그의 말대로 오 분이 지나니 소나기가 퍼붓고 번개가 치는 것이 아닌가?
    Isn't five minutes past, as he said, a shower and lightning?
  • Google translate 승규야, 잘못을 했으면 사과를 하는 것이 예의가 아닐까?
    Seung-gyu, wouldn't it be polite to apologize if you did something wrong?
    Google translate 그래, 나도 알아, 그런데 그게 쉽지 않네.
    Yeah, i know, but it's not easy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아니다 (아니다) 아닌 (아닌) 아니니 (아니니) 아니라 (아니라) 아닙니다 (아님니다)

📚 Annotation: 주로 '아닐까', '아닌가' 등과 같은 의문문으로 쓴다.


🗣️ 아니다 @ Giải nghĩa

🗣️ 아니다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)