🌟 제정신 (제 精神)

Danh từ  

1. 자기 본래의 바른 정신.

1. SỰ TỈNH TÁO: Tinh thần đúng đắn, vốn có của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제정신이 돌아오다.
    Come back to one's senses.
  • Google translate 제정신이 박히다.
    Become sane.
  • Google translate 제정신이 아니다.
    Out of one's mind.
  • Google translate 제정신을 가지다.
    Be sane.
  • Google translate 제정신을 놓다.
    Get yourself together.
  • Google translate 제정신을 차리다.
    Get yourself together.
  • Google translate 제정신을 챙기다.
    Get yourself together.
  • Google translate 승규는 순간 제정신을 잃고 화를 버럭 냈다.
    Seung-gyu lost his mind at the moment and lost his temper.
  • Google translate 아이를 잃어버렸다고 생각한 어머니는 제정신이 아니었다.
    The mother who thought she had lost her child was insane.
  • Google translate 잠시 기절했던 동생은 제정신이 드는지 두 눈을 천천히 떴다.
    My brother, who had fainted for a while, slowly opened his eyes to see if he had come to his senses.
  • Google translate 학교를 그만두겠다니. 그게 지금 제정신으로 하는 말이냐?
    You quit school. is that what you're talking about?
    Google translate 네, 아버지. 오래전부터 생각해 온 일입니다.
    Yes, father. i've been thinking about it for a long time.

제정신: right mind,しょうき【正気】。ほんしょう・ほんせい【本性】。ほんき【本気】,état de conscience normal, état normal,juicio,سلامة العقل,өөрийн ухаан,sự tỉnh táo,ความมีสติ, ความมีสติอยู่กับเนื้อกับตัว, ความรู้ตัว,kesadaran, keinsafan,здравый смысл; вменяемость,理智,常态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제정신 (제정신)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7)