🌟 제정신 (제 精神)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제정신 (
제정신
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 제정신
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7)